--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi kí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi kí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi kí
+ noun
memoir
Lượt xem: 366
Từ vừa tra
+
hồi kí
:
memoir
+
tiền tiêu
:
outward, front
+
sung huyết
:
to congest
+
hậu sinh
:
Person of a younger generation, juniorKhông nên khinh thường hậu sinhWe should not slight our juniorsHậu sinh khả úyThe younger generations are to be feared; the younger generations know better