--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi kí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi kí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi kí
+ noun
memoir
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
hồi kí
:
memoir
+
nghiêm ngặt
:
cũng như nghiêm nhặt Very strict, very stringentLệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặtThe martial law was enforced in avery strict mannerCanh phòng nghiêm ngặtTo take very stringent security precautions
+
hồng xiêm
:
SapodilaQuả hồng xiêmSapodilla plum
+
bông băng
:
Dressing (of wounds)
+
bất định
:
Unstable, unequabletâm thần bất địnhan unequable mind