nghiêm ngặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêm ngặt+
- cũng như nghiêm nhặt Very strict, very stringent
- Lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt
The martial law was enforced in avery strict manner
- Canh phòng nghiêm ngặt
To take very stringent security precautions
- Lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm ngặt"
Lượt xem: 687