--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi tỉnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi tỉnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi tỉnh
+ verb
to recover to consciousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi tỉnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồi tỉnh"
:
hôi tanh
hồi thanh
hồi tỉnh
Lượt xem: 719
Từ vừa tra
+
hồi tỉnh
:
to recover to consciousness
+
thành hôn
:
to get married
+
quạt lúa
:
(địa phương) như quạt hòm
+
nội nhập
:
(tâm lý) Introjection
+
bất tiện
:
Not convenient, inconvenient, out of placeđường sá bất tiệncommunications are not convenientở xa, đi lại bất tiệnwhen one lives so far, it is inconvenient to travel to and fromviệc đó nói giữa chỗ đông người e bất tiệntalking about in a crowd is, I'm afraid, out of place