--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồng hào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồng hào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồng hào
+ adj
ruddy, pink
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồng hào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồng hào"
:
hàng họ
hồng hào
hùng hổ
huống hồ
hững hờ
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
hồng hào
:
ruddy, pink
+
ngân hàng
:
bankngân hàng máublood-bank
+
cock of the rock
:
(động vật học) gà đá lông cam.