--

yawl

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yawl

Phát âm : /jɔ:l/

+ danh từ

  • xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)
  • thuyền yôn, thuyền hai cột buồm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yawl"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "yawl"
    yawl yell yowl yule
Lượt xem: 659