hội kiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hội kiến+
- Meet for a talk, meet for an exchange of views
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội kiến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hội kiến":
hội kiến hội kín - Những từ có chứa "hội kiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 605