hội thoại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hội thoại+
- talk, converse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội thoại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hội thoại":
hôi thối hội thoại - Những từ có chứa "hội thoại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
doulogue dialogue waft mythology free-and-easy compromise glib agreement satisfy mythologize more...
Lượt xem: 437