--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hờn mát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hờn mát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hờn mát
+
Sulk mildly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hờn mát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hờn mát"
:
hèn mạt
hờn mát
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
hờn mát
:
Sulk mildly
+
chất vấn
:
To questionxã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trịthe cooperative members have the right to criticize and question the management committeechất vấn ai trước hội nghịto question somebody at a meeting
+
tiêu cực
:
negative, passive
+
áo thụng
:
Large-sleeved ceremonial robe
+
keo bẩn
:
stingy