tiêu cực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiêu cực+ adj
- negative, passive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêu cực"
- Những từ có chứa "tiêu cực" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 494