--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hở cơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hở cơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hở cơ
+
Let the cat out of the bag; expose unintentionally one's weak spot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hở cơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hở cơ"
:
hà cố
hạ chí
hạ cố
hạ cờ
hải cẩu
hào chỉ
hay chữ
hề chi
hiếu chủ
hoa cà
more...
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
hở cơ
:
Let the cat out of the bag; expose unintentionally one's weak spot
+
cất vó
:
Rear; prance (of a horse)
+
mỡ gà
:
Chicken fat colouredáo cánh lụa mỡ gàA jacket made of chicken fat coloured silk
+
hợp ý
:
Meet one's desire, fulfil one's wishĐược một món quà hợp ýTo receive a gift which meets one's desire (to one's liking)