--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hợp kim
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hợp kim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hợp kim
+ noun
alloy
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
hợp kim
:
alloy
+
chú giải
:
Như chú thích
+
bấu víu
:
To hold fast todốc núi cao lại không có chỗ bấu víu để trèo lênthe mountain slope was steep and had nothing for them to hold fast to when climbing
+
bạn
:
Friend, fellow, comradebạn chiến đấucomrade-in-arms, companion-in-armschọn bạn mà chơione must choose one's friendphân biệt ta, bạn, thùto make a difference between ourselves, our friends and our enemiesnước bạna friendly countrybạn trăm nămspouse, husband or wife (for bad and for good)làm bạnto marry each other, to become man and wifehai người làm bạn với nhau đã được một conthey married (each other) and have got a child
+
bôn ba
:
To scurry (qua nhiều chặng đường vất vả)