bạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạn+ noun
- Friend, fellow, comrade
- bạn chiến đấu
comrade-in-arms, companion-in-arms
- chọn bạn mà chơi
one must choose one's friend
- phân biệt ta, bạn, thù
to make a difference between ourselves, our friends and our enemies
- nước bạn
a friendly country
- bạn trăm năm
spouse, husband or wife (for bad and for good)
- làm bạn
to marry each other, to become man and wife
- hai người làm bạn với nhau đã được một con
they married (each other) and have got a child
- bạn chiến đấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạn"
Lượt xem: 494