--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hanh thông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hanh thông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hanh thông
+ adj
easy; flowing
Lượt xem: 836
Từ vừa tra
+
hanh thông
:
easy; flowing
+
chầm chập
:
With utter partialitybênh con chầm chập thì giáo dục sao được conif one takes one's children's side with utter partiality, one cannot educate them properly
+
đặt bày
:
Invent, fabricate
+
đa tiết
:
như đa âm tiết
+
biến sắc
:
To change colourmặt biến sắcface changes colourkẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mìnhthe criminal changed colour aware that he had been recognized