--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hanh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hanh
+ adj
hot and dry (weather)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hanh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hanh"
:
han
hàn
hãn
hạn
hanh
hành
hạnh
hằn
hẳn
hắn
more...
Những từ có chứa
"hanh"
:
ái khanh
âm thanh
đành hanh
đạp thanh
bách thanh
bòng chanh
cam chanh
chanh
chanh đào
chanh cốm
more...
Lượt xem: 771
Từ vừa tra
+
hanh
:
hot and dry (weather)