--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hau háu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hau háu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hau háu
+
xem háu (láy)
Lượt xem: 880
Từ vừa tra
+
hau háu
:
xem háu (láy)
+
kho khó
:
xem khó (láy)
+
kheo khư
:
Thin and weakốm mãi trông kheo khư lắmTo look quite thin and weak after a long illness
+
ngũ quan
:
the five senses.
+
hư hao
:
Suffer some damage and loss