--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hay lây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hay lây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hay lây
+ adjective
contagious
Lượt xem: 1020
Từ vừa tra
+
hay lây
:
contagious
+
cam tuyền
:
(cũ) Fresh-water spring
+
rôm sảy
:
Prickly heatNắng lên là mình đầy rôm sảyTo get prickly heat all over one's body as soon as the hot weather has set in
+
continental drift
:
Sựu di chuyển từ từ và hình thành các thuộc địa.
+
statuesqueness
:
sự giống như tượng; sự đẹp như tượng; sự oai nghiêm như tượng; tầm vóc như tượng