--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hay lây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hay lây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hay lây
+ adjective
contagious
Lượt xem: 1019
Từ vừa tra
+
hay lây
:
contagious
+
nhợt nhạt
:
Very paleMới ốm dậy nước da nhợt nhạtTo look pale, recovering from and illness
+
nhờn nhợt
:
xem nhợt (láy)
+
kiến nghị
:
petition
+
hùng tráng
:
strong; mighty; grand; grandioregiọng văn hùng tránggrand skyle