--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ helmet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
strike
:
đánh, đậpto strike one's hand on the table đập tay xuống bànto strike a blow đánh một cúto strike hands (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tayship strikes rock tàu va phải đátree struck by lightning cây bị sét đánhto be stricken with paralysis bị tê liệt
+
definite article
:
mạo từ xác định
+
đĩ rạc
:
(cũ) Veteran harlot veteran whoreĐĩ rải đĩ rạc (cũ)To behave like a harridan of a tart
+
chạ
:
Promiscuousở chạto live promiscuously, to live in promiscuity
+
chác
:
(xem) đổi chác