chạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạ+ adj
- Promiscuous
- ở chạ
to live promiscuously, to live in promiscuity
- ở chạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạ":
cha chà chả chạ chác chạc chạch chai chài chải more... - Những từ có chứa "chạ":
đụng chạm động chạm bỏ chạy cao bay xa chạy chạ chạc chạch chạm chạm cữ chạm cốc more... - Những từ có chứa "chạ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 697