--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ henna chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chứng bịnh
:
Disease; illness; sickness
+
grim
:
dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệta grim face nét mặt dữ tợn đầy sát khía grim smile nụ cười nham hiểma grim battle cuộc chiến đấu ác liệt
+
tiền cọc
:
deposit
+
kiều cư
:
Reside abroad, be a nationalNgười Việt kiều cư ở AnhThe vietnamese residing in England, the vietnamese nationals in England
+
giẹo giọ
:
Askew and deformedảnh treo giẹo giọTo hang a picture askew and deformed