hiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiên+ noun
- parthouse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiên":
hiên hiền hiến hiện - Những từ có chứa "hiên":
đột nhiên đoản thiên đương nhiên bàn dân thiên hạ bất cộng đái thiên bỗng nhiên biến thiên cân thiên bình chợ phiên chỉ thiên more... - Những từ có chứa "hiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
piazza stalk stoop veranda unquailing bravado day-lily stoep verandah awning more...
Lượt xem: 369