hiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiến+ verb
- to offer; to devote; to consecrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiến":
hiên hiền hiến hiện - Những từ có chứa "hiến":
a phiến ác chiến đay nghiến đá phiến đình chiến đại chiến đại chiến công bách chiến bãi chiến bạch phiến more... - Những từ có chứa "hiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 474