--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiếu chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiếu chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiếu chiến
+ adj
combative; bellicose; warlike
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếu chiến"
Những từ có chứa
"hiếu chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
warlike
hawkish
reverberate
jingo
rape
dedicate
ringlet
battleful
warmonger
fight
more...
Lượt xem: 715
Từ vừa tra
+
hiếu chiến
:
combative; bellicose; warlike