--

hiền huynh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiền huynh

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Dear brother (used as adress to an elder brother of friend)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiền huynh"
  • Những từ có chứa "hiền huynh" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    eldership elder
Lượt xem: 804