phăm phắp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phăm phắp+
- In perfect coordination
- Thầy vào, tất cả học sinh phăm phắp đứng dậy
All the pupils stood up in perfect coordination when the teacher came in
- Thầy vào, tất cả học sinh phăm phắp đứng dậy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phăm phắp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phăm phắp":
phạm pháp phăm phắp phầm phập phôm phốp - Những từ có chứa "phăm phắp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
debut allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant more...
Lượt xem: 563