--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiền sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiền sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiền sĩ
+ noun
talented and virtous man
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
hiền sĩ
:
talented and virtous man
+
đục khoét
:
Squeeze money from,squeezeQuan lại đục khoét dânThe mandarins squeezed the people
+
sán lãi
:
ascaris
+
quân y sĩ
:
Army doctor
+
hiền hậu
:
Gentle and righteousNgười mẹ hiền hậuA gentle and righteous mother