--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiểm nghèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiểm nghèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiểm nghèo
+ adj
dangerous, serious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiểm nghèo"
Những từ có chứa
"hiểm nghèo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 785
Từ vừa tra
+
hiểm nghèo
:
dangerous, serious
+
cất
:
To lift, to raisecất lướito lift a netcất gánh lên vaito lift a load onto one's shouldercất cao đầuto lift one's head highcất tiếng gọito raise one's voice and calltiếng hát cất caoa singing voice was raised highlòng nhẹ nhõm như vừa cất được gánh nặngto feel light in one's heart as if a weight had been lifted from itcất được nỗi lothe weight of worry has been liftedcất nhà
+
hoang phí
:
extravaganthoang phí tiền bạcto squawder one's money