hiển linh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiển linh+
- [Turn out be] awe-inspiringly powerul (nói về thần thánh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiển linh"
- Những từ có chứa "hiển linh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shimmer lynx paraphernalia disembodied spirit holy creationism sarsaparilla superspirituality pneumatology lyncean more...
Lượt xem: 565