--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gò
+ noun
mound; knoll
+ verb
to bend; to curve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gò"
:
ga
gà
gả
gã
gá
gạ
gác
gạc
gai
gài
more...
Những từ có chứa
"gò"
:
đen ngòm
bông gòn
gò
gò ép
gò đống
gò bó
gò má
gòn
gòn gọn
gòong
more...
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
gò
:
mound; knoll