--

hiểu dụ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiểu dụ

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ) (cũng nói hiểu thị) Make clear something to
    • the people (nói về quan lại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiểu dụ"
Lượt xem: 511