--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
donkey boiler
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
donkey boiler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: donkey boiler
+ Noun
nồi hơi phụ trợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "donkey boiler"
Những từ có chứa
"donkey boiler"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lừa
súp de
nồi hơi
cần câu
chó
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
donkey boiler
:
nồi hơi phụ trợ