hiện trạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiện trạng+ noun
- present condition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiện trạng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiện trạng":
hiện trạng hiện trường - Những từ có chứa "hiện trạng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 644