--

hiện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiện

+ verb  

  • to rise; to appear; to come into sight
    • chiếc tàu hiện ra ở chân trời
      The ship is rising on the horizon to manifest (of a ghost)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiện"
Lượt xem: 504