--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiệp sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiệp sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiệp sĩ
+
knight
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
hiệp sĩ
:
knight
+
bát đĩa
:
như đĩa bát
+
bờ vùng
:
Multifield dam
+
bồ nhìn
:
puppetchính phủ bồ nhìnPuppet government
+
bôi nhọ
:
To smear, to sullybôi nhọ lịch sửto sully historybôi nhọ thanh danhto smear the good repute of