hiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiếu+ adj
- pious
+ noun
- mourning
+ verb
- to have; to like; to be fond of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiếu":
hiểu hiếu hiệu - Những từ có chứa "hiếu":
đèn chiếu đầu phiếu đối chiếu báo hiếu bất hiếu bỏ phiếu có hiếu cạp chiếu cổ phiếu chí hiếu more... - Những từ có chứa "hiếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 428