--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ho gió
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ho gió
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ho gió
+
Light cough caused by a cold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ho gió"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ho gió"
:
ho gió
hộ giá
Những từ có chứa
"ho gió"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
windy
downwind
zephyr
lee
ventilator
squall
draughty
gale
anti-trade
windward
more...
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
ho gió
:
Light cough caused by a cold