--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàn lương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàn lương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàn lương
+
Turn over a new leaf, reform (nói về gái điếm)
Lượt xem: 767
Từ vừa tra
+
hoàn lương
:
Turn over a new leaf, reform (nói về gái điếm)
+
đối kháng
:
AntagonisticMâu thuẫn đối khángAntagonistic contradiction
+
bầu trời
:
Vault of heaven, firmamentbầu trời đầy saoa starred firmamentbảo vệ bầu trời của tổ quốcto defend the fatherland's skies (airspace)
+
gót ngọc
:
(từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Majectic stepXin ngài dời gót ngọc đến chơi tệ xáPlease bend your majestic steps towards my humble abode
+
nhắm rượu
:
Eat over sips of alcoholMua mực khô về nhắm rượuTo buy some dried cuttle-fish to eat over sips of alcohol