--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàn lương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàn lương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàn lương
+
Turn over a new leaf, reform (nói về gái điếm)
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
hoàn lương
:
Turn over a new leaf, reform (nói về gái điếm)
+
cao tăng
:
Veteran bonze of high virtues
+
chí thú
:
Interested in and devoted tolàm ăn chí thúto be interested in and devoted to one's work
+
guyanese
:
thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Guyana, hay người dân của nước này
+
hình nón
:
Cone