--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàn cầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàn cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàn cầu
+ noun
the world
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
hoàn cầu
:
the world
+
cáy
:
Fiddler crabnhát như cáytimid as a rabbit
+
hệ số
:
CoefficientHệ số nénCoefficient of compressibility
+
giữ chỗ
:
to book seats
+
địa bàn
:
(cũ) 1 CompassDùng địa bàn tìm hướngTo find a direction with a compass