--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàn thành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàn thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàn thành
+ verb
to accomplish; to complete; to finish; to end
Lượt xem: 674
Từ vừa tra
+
hoàn thành
:
to accomplish; to complete; to finish; to end
+
phiến loạn
:
to stir up revolt
+
fuel
:
chất đốt, nhiên liệu
+
hệ số
:
CoefficientHệ số nénCoefficient of compressibility
+
nhật dụng
:
Necessary for everyday, for everyday usẹSắm sửa đồ nhật dụngTo buy things for everyday use, to buy necessaries (necessities)