fuel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fuel
Phát âm : /fjuəl/
+ danh từ
- chất đốt, nhiên liệu
- cái khích động
- to add fuel to the flames (to the fire)
- lửa cháy đổ thêm dầu
+ ngoại động từ
- cung cấp chất đốt
- to fuel a ship
cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu
- to fuel a ship
+ nội động từ
- lấy chất đốt (tàu...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fuel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fuel":
fable fail fall feeble feel fell felly file fill fille more... - Những từ có chứa "fuel":
diesel fuel fuel fueled fuelling station liquid-fueled - Những từ có chứa "fuel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhiên liệu dầu ta chất đốt
Lượt xem: 342