--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoá tính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoá tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoá tính
+
Chemical propriety
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoá tính"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoá tính"
:
hoa tình
hoả tinh
hoá tính
hoạt tính
hồ tinh
hôi tanh
hồi thanh
hồi tỉnh
Lượt xem: 646
Từ vừa tra
+
hoá tính
:
Chemical propriety
+
chẳng may
:
Unfortunately
+
muộn mằn
:
Having children very late in life
+
mom
:
River bankĐi men mom sông về nhàTo come home by skirting the river bank.
+
biến sắc
:
To change colourmặt biến sắcface changes colourkẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mìnhthe criminal changed colour aware that he had been recognized