--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoá công
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoá công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoá công
+
The Creator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoá công"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoá công"
:
hoa cương
hoả công
hoá công
họa chăng
họa công
hỏi cung
hội chứng
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
hoá công
:
The Creator
+
hùng khí
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Strong impetus
+
bay bổng
:
Fly very high
+
số hư
:
(toán học) Abstract number
+
quy luật
:
LawQuy luật xã hộiThe laws of societyQuy luật lịch sửHistorical lawsQuy luật kinh tếEconomic laws