--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ly hương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ly hương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ly hương
+ verb
to leave one's native land
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
ly hương
:
to leave one's native land
+
gạo nếp
:
glutinous rice; sticky rice
+
cow parsnip
:
loài cây cao, thô, thân dày, cụm hoa màu trắng hoặc màu tím
+
debarkation
:
sự bốc dở hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ
+
nếp cẩm
:
Violet blutinous rice