hoạt hoạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoạt hoạ+ noun
- caricature
- như hoạt hình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạt hoạ"
- Những từ có chứa "hoạt hoạ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 486