hoạt thạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoạt thạch+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Talc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạt thạch"
- Những từ có chứa "hoạt thạch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
discomfiture sketch catastrophe old master lively disaster compound lens coral snake concurrent negligence dichondra more...
Lượt xem: 547