hoả lò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoả lò+
- Portable earthen stove
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoả lò"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoả lò":
ho lao hò la hoa lệ hoa lơ hoa lợi hoả lò họa là hồ lì hồ lô hồ lơ more... - Những từ có chứa "hoả lò":
hoả lò thoả lòng - Những từ có chứa "hoả lò" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 557