hoang vắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoang vắng+
- Deserted, unfrequented
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoang vắng"
- Những từ có chứa "hoang vắng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wilderness desolate lavish desolation waste prodigal savage alarmist big scattergoad more...
Lượt xem: 561