hoang mạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoang mạc+
- (ddi.a) Desert
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoang mạc"
- Những từ có chứa "hoang mạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wilderness desolate lavish desolation waste prodigal savage alarmist big scattergoad more...
Lượt xem: 641